|
Là dòng máy in mã vạch để bàn công suất trung bình |
|
Khổ in lên đến 104mm |
|
Ribbon hỗ trợ loại 300m |
|
Hỗ trợ Tùy chọn:
|
|
Tính năng vận hành |
|
|
Phương thức in |
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
|
Tốc độ in tối đa |
|
|
Độ phân giải |
203dpi và 300dpi |
|
Khổ in tối đa |
104mm |
|
Bộ nhớ |
128MB RAM/512MB Flash ROM |
|
Giao tiếp chuẩn |
USB2.0, USB Host |
|
Nguồn điện |
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz |
|
Tiêu chuẩn nhãn |
|
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
|
Mã vạch hỗ trợ |
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
|
Tùy chọn |
|
|
Nhiệt độ hoạt động |
4.4 – 410C |